Dao cách ly : 3LD/3KA/3KE/3KL-Dao cách ly SENTRON
Dao cách ly có chì SENTRON 3KL đến 800A - Switch Disconnector with fuse
|
Dao cách ly Cầu chì – Switch disconnector with fuse Dòng định mức In: 63; 125; 160; 250; 400; 630; 800A Loại sử dụng với chì LV HRC, cấp sử dụng: gG; aM Tay xoay (màu đen) 8UC6 lắp cho tủ điện Số cực: 3; 4 pole Size: 00-000; 1-2; 2-1; 3-2 Cấp bảo vệ: IP00 Bao gồm lá chắn pha và ốc cho các đầu nối
|
3KL5. 30-1EB01/ 3KL6130-1EB00/ 3KL6230-1EB02/ 3KL5. 40-1EB01/ 3KL6140-1EB00 |
Dao cách ly SENTRON 3KA, 3KE đến 1000A - Switch Disconnector
|
Dao cách ly – Switch disconnector Dòng định mức In: 63; 125; 160; 250; 400; 630A Số cực: 3; 4 pole
|
3KA5. 30-1EE01/ 3KA50. 40-1EE01 |
|
|
Dao cách ly cắt có tải, loại cắt nhanh – Load Switch disconnector Dòng định mức In: 250; 400; 630; 1000A Tay xoay lắp trực tiếp; tay xoay nối dài lắp trên cửa tủ điện
|
3KE4. 30-0BA/ 3KE4. 30-0EA |
SENTRON SWITCH DISCONNECTOR
Dao cách ly cho mạch điều khiển chính và dừng khẩn cấp SENTRON 3LD
Main control & Emergency Stop Switch
|
Dao cách ly – Switch disconnector Dòng định mức Iu: 16; 25; 32; 63; 100; 125A Công suất định mức tại điện áp 380…400V 50/60Hz, P/AC-23A: 7.5; 9.5; 11.5; 20; 37; 45 kW Số cực: 3; 4 pole Tiêu chuẩn: IEC 60947-3 và EN 60204-1 Tay xoay màu: đen; đỏ/vàng |
3LD2. 13-0TK51/ 53; 3LD2. 14-0TK51/ 53 |
|
|
Phụ kiện: Tiếp điểm cực trung tính (N) loại đóng sớm , mở chậm Tiếp điểm: NO Loại switch sử dụng: 3LD21/ 3LD22; 3LD25; 3LD27/3LD28 Vị trí lắp:
|
3LD9220-0C/ 3LD9250-0CA/ 3LD9280-0C |
|
|
Phụ kiện: Tiếp điểm phụ loại đóng trể, mở sớm Tiếp điểm: 1NO+1NC Loại switch sử dụng: 3LD20/3LD21/ 3LD22; 3LD25; 3LD27/3LD28 Vị trí lắp: bên trái hoặc bên phải
|
3LD9200-5C/ 3LD9200-5CF |