Cầu chì hạ thế : 3NA/ 3ND/ 3NW/ 3NC/ Diazed/ Neozed-Cầu chì
Cầu chì LV HRC, 3NA/ 3ND
|
Dòng định mức: - 3NA6 … -4; 3NA6 … -4KK; 3NY18.. : 10 … 400A - 3NA6 …; 3NA6 …-7; 3NA7 …; 3NA7 …-7: 2 … 400A - 3NA3 …; 3NA3 …-7: 2 … 1250A - 3NA6 …-6; 3NA7 …-6: 2 … 315A - 3NA3 …-6: 2 … 500A - 3ND1; 3ND2: 6 … 630A Cấp hoạt động: gG/ aM Điện áp làm việc định mức Un: - Size 000 và 00: 400/500/690 V AC; 250V DC - Size 1 và 2: 400/500/690 V AC; 440V DC - Size 3: 500V AC; 440V DC - Size 4 và 4a: 500V AC; 400V DC Tiêu chuẩn: IEC 60269-1, -2; EN 60269-1; DIN VDE 0636DIN VDE 0636-2; CSA 22.2 No.106, File No. 1710842 Khả năng cắt định mức: 120kA AC/ 25 kA DC Sử dụng với các loại đế : 3NH ; 3NP dao cách ly có chì |
3NA3…/ 3NA6…/ 3NA7…/ 3ND1…/ 3ND2… |
Cầu chì ống, 3NW
|
Kích cở Size mm x mm: 8x32; 10x38; 14x51; 22x58 Dòng định mức: - 8x32: 2 … 20A - 10x38: 2 … 32A - 14x51: 4 … 50A - 22x58: 8 … 100A Cấp hoạt động: gG/ aM Tiêu chuẩn: IEC 60269-1, -2, -3; NF C 60-200; NF C 63-210, -211; NBN C 63269-2, CEI 32-4, -12 Điện áp làm việc: 400/500 V AC Khả năng cắt định mức (kA): 100kA (500V AC)/ 20 kA (400V AC) Sử dụng với các loại đế : 3WN7 |
3NW6…/ 3NW8… |
Cầu chì DIAZED, 5SA/ 5SB/ 5SC/ 5SD
|
Dòng định mức In: 2 … 100 A Cấp họat động: gG Đặc tính: cắt chậm và nhanh Điện áp định mức Un : 500/ 690/750 V AC/ 500/600/750 V DC Khả năng cắt định mức (kA): 50,40 ở E16 AC / 8, 1.6 ở E16 DC Tiêu chuẩn: IEC 60269-3; DIN VDE 0635; DIN VDE 0636-3; CEE 16 Không có khả năng thay thế lẫn nhau Nhiệt độ môi trường làm việc: -5 … 40 oC Size: DII/ DIII/ DIV/ TNDz/ NDz Sử dụng với các loại đế : - DIAZED fuse bases làm bằng ceramic: 5SF1 - DIAZED fuse bases làm bằng nhựa đúc: 5SF5 |
5SB1…/ 5SB2…/ 5SB3…/ 5SB4…/ 5SA1…/ 5SA2…/ 5SC1…/ 5SC2…/ 5SD6…/ 5SD8… |
Cầu chì NEOZED, 5SE2
|
Dòng định mức In: 2 … 100 A Cấp họat động: gG Điện áp định mức Un : 400 V AC/ 250 V DC Tiêu chuẩn: IEC 60269-3; DIN VDE 0636-3 Không có khả năng thay thế lẫn nhau Nhiệt độ môi trường làm việc: -5 … 40 oC Size: D01/ D02/ D03 Sử dụng với các loại đế : - MINIZED switch disconnectors: 5SG7 1 - MINIZED fuse switch disconnectors: 5SG7 6 - Fuse bases làm bằng ceramic: 5SG1 5; 5SG1 6; 5SG1 8; 5SG5 5; 5SG5 6 - Comfort bases: 5SG1 01; 5SG5 01 - Fuse bases: 5SG1 30; 5SG1 31; 5SG5 30 |
5SE20…/ 5SE22…/ 5SE23… |