Contactor : 3RH/3TH-Contactor Relay
3TH4 Contactor Relay 8 và 10 pole
|
Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14: 10A (tại 230V) ; 6A (tại 400V); 4A (tại 500V) ; 2A (tại 690V) Điện áp định mức : 600V AC, 600V DC Điện áp cách điện định mức Ui: 690V Điện áp chịu đựng xung định mức Uimp: 8Kv Điện áp điều khiển định mức: - Hoạt động AC 50/60Hz: 24V; 110V; 230V - Hoạt động DC, điện áp cuộn dây DC: 24V ; 110V; 220V DC Tiếp điểm: 10 NO; 9NO+1NC; 8NO+2NC; 6NO+2NC+1No+1Nc; 6NO+4NC; 5NO+5NC; 4NO+4NC+1No+1Nc |
3TH42 .. -…/ 3TH4310-…/ 3TH4391-…/ 3TH4382-…/ 3TH4373-…/ 3TH4346-…/ 3TH4364-…/ 3TH4355-…/ 3TH4394-… |
Contactor relay 3RH/ 3TH
|
3RH1 Contactor Relay 4 và 8 pole Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V : 6A Điện áp định mức : 600V AC Điện áp cách điện định mức Ui: 690V Điện áp chịu đựng xung định mức Uimp: 6Kv Điện áp điều khiển định mức: - Hoạt động AC 50/60Hz: 24V; 110V; 230V - Hoạt động DC, điện áp cuộn dây DC: 24V ; 110V; 220V DC Tiếp điểm chính: 2NO+2NC; 3NO+1NC; 4NO Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC; 3NO+1NC; 4NO |
3RH1122-…/3RH1131- … / 3RH1140-… |
Tiêu chuẩn: EN 60947-1; EN 60947-5-1 Appendix L; ZH 1/457; EN 60947-5-4, thiết kế đầu cực nối tuân thủ tiêu chuẩn EN 50011 |