3RP1531-. A…/ 3RP1532-. A…/ 3RP1533-. A… |
3RP153., Relay thời gian OFF-delay dùng nguồn phụ, 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: 0.5 ... 10 s; 1.5 ... 30 s; 5 ... 100 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
3RP1540-1…./ 3RP1540-2…. |
3RP1540, Relay thời gian OFF-delay không dùng nguồn phụ, 9 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO ; 2CO Dãy thời gian đặt: 0.05 ... 1 s; 0.15 ... 3 s; 0.3 ... 6 s; 0.5 ... 10 s; 1.5 ... 30 s; 3 ... 60 s; 5 ... 100 s; 15 ... 300 s; 30 ... 600 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
Giám sát - Điều khiển : 3RP-Relay thời gian
Relay thời gian SIRIUS , 3RP
3RP1560-1S..30/ 3RP1560-2S.. 30 |
3RP1560, Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms và thời gian idling , 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 3NO Dãy thời gian đặt: sao/tam giác 1…20s , thời gian idling 30…600s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
3RP1574-1N../ 3RP1574-2N../ 3RP1576-1N../ 3RP1576-2N.. |
3RP157., Relay thời gian dùng cho khởi động Sao/Tam giac, dead time 50ms , 1 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1NO tức thời ; 1NO delay Dãy thời gian đặt: 1…20s; 3 ... 60 s Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 200…240/ 380…440V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
Relay thời gian SIRIUS , 3RP
Relay thời gian SIRIUS , 3RP
|
|||||
|
Relay thời gian SIRIUS , 3RP
3RP1505-1…./ 3RP1505-2…. |
3RP1505, Relay thời gian đa chức năng, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO (8 chức năng); 2CO (16 chức năng); Dãy thời gian đặt: 0.05 ... 1 s; 0.15 ... 3 s; 0.5 ... 10 s; 1.5 ... 30 s; 0.05 ... 1 min; 5 ... 100 s; 0.15 ... 3 min; 0.5 ... 10 min; 1.5 ... 30 min; 0.05 ... 1 h; 5 ... 100 min; 0.15 ... 3 h; 0.5 ... 10 h; 1.5 ... 30 h; 5 ... 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC/DC 24…240V Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |
3RP1555-1A . 30/ 3RP1555-2A . 30 |
3RP1555, Relay thời gian phát xung, 15 dãy thời gian đặt Tiếp điểm: 1CO Dãy thời gian đặt: : 0.05 ... 1 s; 0.15 ... 3 s; 0.5 ... 10 s; 1.5 ... 30 s; 0.05 ... 1 min; 5 ... 100 s; 0.15 ... 3 min; 0.5 ... 10 min; 1.5 ... 30 min; 0.05 ... 1 h; 5 ... 100 min; 0.15 ... 3 h; 0.5 ... 10 h; 1.5 ... 30 h; 5 ... 100 h; ∞ 1) Điện áp điều khiển: AC 50/60Hz 24/ 100…127 V và DC 24V; AC 50/60Hz 24/ 200…240V và DC 24V; AC 42…48/60 V và DC 42…48/60 V. Tiêu chuẩn: EN 60721-3-3; EN 61812-1 (DIN VDE 0435 Part 2021); EN 61000-6-2 and EN 61000-6-4; EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) |