info@techage.com.vn 0979 79 97 97

danh mục sản phẩm

hỗ trợ trực tuyến

Mr.Hải
Mr.Hải: 0907.611.366

Contactor : 3RT/ 3RH/ contactor relay - Phụ kiện

Contactor : 3RT/ 3RH/ contactor relay - Phụ kiện

Phụ kiện cho Contactor relay 3RH:

 

Tiếp điểm phụ cho 3RH Contactor Relay

Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V :   6A

Điện áp định mức :  600V AC

Điện áp cách điện định mức Ui:  690V

Điện  áp chịu đựng xung định mức  Uimp: 6Kv

Tiếp điểm:  4NO; 3NO+1NC; 2NO+2NC; 1NO+3NC; 4NC

Tiêu chuẩn: EN 60947-1; EN 60947-5-1 Appendix L; ZH 1/457; EN 60947-5-4,  thiết kế

đầu cực nối tuân thủ tiêu chuẩn EN 50011

3RH1911-. GA40/

3RH1911-. GA31/

3RH1911-. GA22/

3RH1911-. GA13/

3RH1911-. GA04

Kep nối liên kết

 null

 null

Size S0-S0

Size S2-S2/ S3-S3/ S6- S6

3RA1922-2D

3RA1932-2D

sử dụng cho lắp khóa liên động cơ khí loại lắp bên hông cho contactor 3 cực

Khóa liên động cơ khí

 null

 null

 null

Size S00

Size S0, S2, S3

Size S6, S10, S12

3RA1912-2H

3RA1924-2B

3RA1954-2A

Loại lắp phía trước và bên hông

Dùng cho các bộ khởi động đảo chiều động cơ, hoặc chuyển nguồn

Contactor sử dụng: 3RT101… đến 3RT1..7

Khối chốt cơ khí (Mechanical Latching)

 null

Sử dụng cho contactor Size S0 và S2

Điện áp điều khiển :            24V AC/DC

                                                110V AC/DC

                                                230V AC/DC

Lắp trên mỗi contactor

Ứng dụng: giúp Contactor giữ trang thái duy trì ngay cả khi không có nguồn cung cấp

3RT1926-3A…

hối contact phụ-relay thời gian bán dẫn null null Size S00 Size S0 … S12 3RT1916-2E/F… 3RT1926-2E/F… Loại ON delay Loại OFF delay Loại Star/Delta Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gi

 null

 null

Size S00

Size S0 … S12

3RT1916-2E/F…

3RT1926-2E/F…

Loại ON delay

Loại OFF delay

Loại Star/Delta

Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s

Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s

Thời gian trể: 1.5~30s

Tiếp điểm: 1NO+1NC

Tiếp điểm: 1NO+1NC

1NO delay và 1NO instant. Dead time 50ms

Điện áp điều khiển: 24V AC/DC ; 100…127VAC; 200…240V AC

Khối tiếp điểm phụ Size S0 đến S12

null

 null

 null

Dầu nối vặn Vis lắp phía trước

Đầu nối vặn Vis lắp bên hông

Đầu nối cắm dây

3RH1921-1…

3RH1921-1…

3RH1921-2…

Loại lắp phía trước và bên hông

Contactor sử dụng: Size S0 đến S12

Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012

Tiếp điểm: 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 4NC; 2No+2Nc; 1NO; 1NC; 1No; 1Nc

Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

-          Điện áp cách điện Ui:  loại lắp phía trước là 690V; lọai lắp bên hông là max. 500V

-          Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A

-          Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A

No, Nc: tiếp điểm loại “make before break”

Khối tiếp điểm phụ Size S00

 null

 null

 null

Đầu nối vặn Vis

Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên

Đầu nối cắm dây

3RH1911-1…

3RH1911-1…

3RH1911-2…

Loại lắp phía trước

Contactor sử dụng: Size S00

Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012

Tiếp điểm: 2NO; 1NO+1NC; 2NC; 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 1NO+1NC/1No+1Nc

Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200)

-          Điện áp cách điện Ui:  loại lắp phía trước là 690V

-          Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A

-          Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A

No, Nc: tiếp điểm loại “make before break”

  • 1
  •      
Scroll to Top