Contactor : 3RT/ 3RH/ contactor relay - Phụ kiện
Phụ kiện cho Contactor relay 3RH:
|
Tiếp điểm phụ cho 3RH Contactor Relay Dòng làm việc định mức Ie/AC-15/AC-14 tại 230V : 6A Điện áp định mức : 600V AC Điện áp cách điện định mức Ui: 690V Điện áp chịu đựng xung định mức Uimp: 6Kv Tiếp điểm: 4NO; 3NO+1NC; 2NO+2NC; 1NO+3NC; 4NC Tiêu chuẩn: EN 60947-1; EN 60947-5-1 Appendix L; ZH 1/457; EN 60947-5-4, thiết kế đầu cực nối tuân thủ tiêu chuẩn EN 50011 |
3RH1911-. GA40/ 3RH1911-. GA31/ 3RH1911-. GA22/ 3RH1911-. GA13/ 3RH1911-. GA04 |
Kep nối liên kết
|
|
|
Size S0-S0 |
Size S2-S2/ S3-S3/ S6- S6 |
|
3RA1922-2D |
3RA1932-2D |
|
sử dụng cho lắp khóa liên động cơ khí loại lắp bên hông cho contactor 3 cực |
Khóa liên động cơ khí
|
|
|
|
Size S00 |
Size S0, S2, S3 |
Size S6, S10, S12 |
|
3RA1912-2H |
3RA1924-2B |
3RA1954-2A |
|
Loại lắp phía trước và bên hông Dùng cho các bộ khởi động đảo chiều động cơ, hoặc chuyển nguồn Contactor sử dụng: 3RT101… đến 3RT1..7 |
Khối chốt cơ khí (Mechanical Latching)
|
Sử dụng cho contactor Size S0 và S2 Điện áp điều khiển : 24V AC/DC 110V AC/DC 230V AC/DC Lắp trên mỗi contactor Ứng dụng: giúp Contactor giữ trang thái duy trì ngay cả khi không có nguồn cung cấp |
3RT1926-3A… |
hối contact phụ-relay thời gian bán dẫn null null Size S00 Size S0 … S12 3RT1916-2E/F… 3RT1926-2E/F… Loại ON delay Loại OFF delay Loại Star/Delta Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gi
|
|
||
Size S00 |
Size S0 … S12 |
||
3RT1916-2E/F… |
3RT1926-2E/F… |
||
Loại ON delay Loại OFF delay Loại Star/Delta |
Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gian trể: 0.05~1s; 0.5~10s; 5~100s Thời gian trể: 1.5~30s |
Tiếp điểm: 1NO+1NC Tiếp điểm: 1NO+1NC 1NO delay và 1NO instant. Dead time 50ms |
|
Điện áp điều khiển: 24V AC/DC ; 100…127VAC; 200…240V AC |
Khối tiếp điểm phụ Size S0 đến S12
|
|
|
|
Dầu nối vặn Vis lắp phía trước |
Đầu nối vặn Vis lắp bên hông |
Đầu nối cắm dây |
|
3RH1921-1… |
3RH1921-1… |
3RH1921-2… |
|
Loại lắp phía trước và bên hông Contactor sử dụng: Size S0 đến S12 Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012 Tiếp điểm: 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 4NC; 2No+2Nc; 1NO; 1NC; 1No; 1Nc Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) - Điện áp cách điện Ui: loại lắp phía trước là 690V; lọai lắp bên hông là max. 500V - Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A - Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A No, Nc: tiếp điểm loại “make before break” |
Khối tiếp điểm phụ Size S00
|
|
|
|
Đầu nối vặn Vis |
Đầu nối vặn Vis dây nối từ trên |
Đầu nối cắm dây |
|
3RH1911-1… |
3RH1911-1… |
3RH1911-2… |
|
Loại lắp phía trước Contactor sử dụng: Size S00 Tiêu chuẩn : EN 50005 và EN 50012 Tiếp điểm: 2NO; 1NO+1NC; 2NC; 4NO; 3NO+1NC; 1NO+3NC; 2NO+2NC; 1NO+1NC/1No+1Nc Đặc tính kỹ thuật theo IEC 60947-5-1/EN 60947-5-1 (VDE 0660 Part 200) - Điện áp cách điện Ui: loại lắp phía trước là 690V - Tải AC dòng hoạt động định mức Ie /AC-15/ AC-14 tại điện áp định mức 24V/ 110V/125V/ 220V/ 230V : 6A - Tải DC dòng hoạt động định mức Ie /DC-12 tại điện áp định mức 24V: 10A / 60V:6A / 110V: 3A /220V:1A No, Nc: tiếp điểm loại “make before break” |