|
Khối terminal mạch điểu khiển cho máy cắt
|
3WL9111-0AB01-0AA0 |
|
|
Khối đầu cắm mạch điều khiển sử dụng cho máy cắt hoặc Guide frame
|
3WL9111-0AB03-0AA0 |
|
|
Bộ đánh mã vị trí khối terminal |
3WL9111-0AB07-0AA0 |
|
|
Module contact trượt ( sử dụng cho ACB kiểu kéo ra) |
3WL9111-0AB08-0AA0 |
|
|
Contact báo vị trí sử dụng cho máy cắt kiểu kéo ra
|
3WL9111-0AH11-0AA0 |
ACB – Máy cắt hạ thế : 3WL-Phụ kiện
Phụ kiện cho 3WL sử dụng điều khiển đóng ngắt từ xa & phối hợp bảo vệ
Phụ kiện cho 3WL sử dụng điều khiển đóng ngắt từ xa & phối hợp bảo vệ
|
LCD module 4 dòng ký tự |
3WL9111-0AT81-0AA0 |
|
|
Module đo lường (không biến áp) |
3WL9111-0AT03-0AA0 |
|
|
Biến áp tín hiệu 380-690/100V class: 0.5 có trung tính sử dụng cho đo lường
|
3WL9111-0BB68-0AA0 |
|
|
Bộ kit sử dụng cho truyền thông PROFIBUS Bao gồm COM15. BSS module và Cable set cho các máy cắt 3WL sử dụng ETU-45B và ETU-76B |
3WL9111-0AT12-0AA0 |
|
|
Biến dòng cực trung tính
|
3WL9111-0AA21.-0AA0 |
Phụ kiện cho 3WL sử dụng điều khiển đóng ngắt từ xa & phối hợp bảo vệ
|
Khóa liên động cơ khí Loại bằng dây Bowden Sử dụng cho máy cắt kiểu Fixed hoặc Withdrawable
|
3WL9111-0BB… |
|
|
Relay bảo vệ kiểu điện tử - ETU Loại tiêu chuẩn LSI (chưa có rating plug): ETU-25B Loại tiêu chuẩn + bảo vệ chạm đất LSING (chưa có rating plug): ETU-27B Loại tiêu chuẩn + bảo vệ chạm đất LSIN(G) (chưa có rating plug) bao gồm chức năng đo lường U, I, P, W, Q, F, cos ,sóng hài và méo dạng hài , chưa có LCD , chưa có module Earth fault, đã có CUBICLE BUS connection : ETU-45B
|
3WL9312-..../ 3WL9314-… |
|
|
Chip định mức dòng (Rating plug) 630A; 800A; 1000A; 1250A; 1600A; 2000A; 2500A; 3200A; 4000A; 5000A; 6300A
|
3WL9111-0AA… |
|
|
Module chạm đất (Earth fault module) Với chức năng cảnh báo và ngắt Chỉ sử dụng cho ETU-45B
|
3WL9111-0AT53-0AA0 |
Phụ kiện cho 3WL sử dụng điều khiển đóng ngắt từ xa & phối hợp bảo vệ
|
Bộ nạp lò xo bằng motor (Motorized) Điện áp điều khiển: 110-125V DC/ 110-127V AC 220-250V DC/ 220-240V AC Dãy điện áp hoạt động: 0.85 …1.1 x Us Công suất tiêu thụ của motor AC/DC (VA/ W): 135/135 |
3WL9111-AF… |
|
|
Cuộn đóng / cắt từ xa (Shunt release/ Close solenoid) Điện áp điều khiển: 110-125V DC/ 110-127V AC 208-240V DC/ 220-250V AC Dãy điện áp hoạt động: 0.85 …1.1 x Us Công suất tiêu thụ AC/DC (VA/ W): 15/15 |
3WL9111-0AD… |
|
|
Cuộn ngắt bảo vệ điện áp thấp (Undervolt release) Loại tức thời và loại có thời gian delay Điện áp sử dụng: 110-125V DC/ 110-127V AC 208-240V DC/ 220-250V AC Giá trị đáp ứng: Điện áp hồi phục > 0.85 x Us Điện áp tác động 0.35 …0.7 x Us |
3WL9111-0AE… |
|
|
Tiếp điểm phụ & tiếp điểm báo sự cố (Aux. switch& Alarm switch) Aux. switch: 1NO+1NC/ 2NO+2NC Alarm switch: 1CO Điện áp cách điện Ui: V AC/DC 500 Điện áp hoạt động định mức Ue: V AC/DC 500 Khả năng đóng ngắt dòng xoay chiều Ie/AC-15 (50/60Hz) : 4A ở điện áp 24…230V Khả năng đóng ngắt dòng DC Ie/DC-13: 24V : 8A; 48V: 4A; 110V: 1.2A; 220V: 0.4A
|
3WL9111-0AG…/ -0AH… |
|
|
Bộ đếm số lần đóng cắt
|
3WL9111-0AH07-0AA0 |