MCB-Ngắt mạch tự động : 5SY/5SP Ngắt mạch MCB
5SY5 Ngắt mạch MCB
|
|
|
1 pole |
2 pole |
|
Đặc tính ngắt mạch: theo đường cong đặc tính A; B; C; D Dòng định mức In: 0.3 … 63 A Số cực: 1/ 2 pole Điện áp hoạt động: Min. 24 V AC/ DC; Max. 440 V AC và 220V DC / cực Khả năng cắt dòng ngắn mạch Icn : 10 kA AC/ DC Tuân thủ tiêu chuẩn: IEC/ EN 60898; EN 60947-2; CSA C22.2 No. 235 Bảo vệ tránh tiếp xúc theo EN 50274-1: có Số lần đóng ngắt: 20,000 lần, đối với 5SY5 ở định mức 40A, 50A và 63A là 10,000 lần Nhiệt độ làm việc: - 25 … +45 oC Có thể lắp đặt thêm phụ kiện Có khả năng truyền thông: qua InstaBus/ EIB |
5SP4 High Current Ngắt mạch MCB
|
|
|
|
1 pole |
2 pole |
3 pole |
4 pole |
Đặc tính ngắt mạch: theo đường cong đặc tính A; B; C; D Dòng định mức In: 80; 100; 125 A Số cực: 1/ 2/ 3 và 4 pole Điện áp hoạt động: Min. 24 V AC/ DC; Max. 440 V AC và 60V DC / cực Khả năng cắt dòng ngắn mạch Icn : 25 kA AC Tuân thủ tiêu chuẩn: IEC/ EN 60898; EN 60947-2 Bảo vệ tránh tiếp xúc theo EN 50274-1: có Số lần đóng ngắt: 20,000 lần Nhiệt độ làm việc: - 25 … +45 oC Có thể lắp đặt thêm phụ kiện Có khả năng truyền thông: qua InstaBus/ EIB |
5SY8 Ngắt mạch MCB
|
|
|
|
1 pole |
1P+N/ 2 pole |
3 pole |
3P+N/ 4 pole |
Đặc tính ngắt mạch: theo đường cong đặc tính A; B; C; D Dòng định mức In: 0.3 … 63 A Số cực: 1/ 1+N/ 2 / 3/ 3+N/ 4 pole Điện áp hoạt động: Min. 24 V AC/ DC; Max. 440 V AC và 60V DC / cực Khả năng cắt dòng ngắn mạch Icn : 25 kA AC Tuân thủ tiêu chuẩn: IEC/ EN 60898; EN 60947-2; CSA C22.2 No. 235 Bảo vệ tránh tiếp xúc theo EN 50274-1: có Số lần đóng ngắt: 20,000 lần Nhiệt độ làm việc: - 25 … +45 oC Có thể lắp đặt thêm phụ kiện Có khả năng truyền thông: qua InstaBus/ EIB |
5SY7 Ngắt mạch MCB
|
|
|
|
1 pole |
1P+N/ 2 pole |
3 pole |
3P+N/ 4 pole |
Đặc tính ngắt mạch: theo đường cong đặc tính A; B; C; D Dòng định mức In: 0.3 … 63 A Số cực: 1/ 1+N/ 2 / 3/ 3+N/ 4 pole Điện áp hoạt động: Min. 24 V AC/ DC; Max. 440 V AC và 60V DC / cực Khả năng cắt dòng ngắn mạch Icn : 15 kA AC Tuân thủ tiêu chuẩn: IEC/ EN 60898; EN 60947-2; CSA C22.2 No. 235 Bảo vệ tránh tiếp xúc theo EN 50274-1: có Số lần đóng ngắt: 20,000 lần Nhiệt độ làm việc: - 25 … +45 oC Có thể lắp đặt thêm phụ kiện Có khả năng truyền thông: qua InstaBus/ EIB |
5SY4 Ngắt mạch MCB
|
|
|
|
1 pole |
1P+N/ 2 pole |
3 pole |
3P+N/ 4 pole |
Đặc tính ngắt mạch: theo đường cong đặc tính A; B; C; D Dòng định mức In: 0.3 … 63 A Số cực: 1/ 1+N/ 2 / 3/ 3+N/ 4 cực Điện áp hoạt động: Min. 24 V AC/ DC; Max. 440 V AC và 60V DC / cực Khả năng cắt dòng ngắn mạch Icn : 10 kA AC Tuân thủ tiêu chuẩn: IEC/ EN 60898; EN 60947-2; UL 1077; CSA C22.2 No. 235 Bảo vệ tránh tiếp xúc theo EN 50274-1: có Số lần đóng ngắt: 20,000 lần Nhiệt độ làm việc: - 25 … +45 oC Có thể lắp đặt thêm phụ kiện Có khả năng truyền thông: qua InstaBus/ EIB |
5SY6 Ngắt mạch MCB
|
|
|
|
1 pole |
1P+N/ 2 pole |
3 pole |
3P+N/ 4 pole |
Đặc tính ngắt mạch: theo đường cong đặc tính A; B; C; D Dòng định mức In: 0.3 … 63 A Số cực: 1/ 1+N/ 2 / 3/ 3+N/ 4 pole Điện áp hoạt động: Min. 24 V AC/ DC; Max. 440 V AC và 60V DC / cực Khả năng cắt dòng ngắn mạch Icn : 6 kA AC Tuân thủ tiêu chuẩn: IEC/ EN 60898; EN 60947-2; UL 1077; CSA C22.2 No. 235 Bảo vệ tránh tiếp xúc theo EN 50274-1: có Số lần đóng ngắt: 20,000 lần Nhiệt độ làm việc: - 25 … +45 oC Có thể lắp đặt thêm phụ kiện Có khả năng truyền thông: qua InstaBus/ EIB |